Thép Bảo Tín chuyên cung cấp các loại van bướm tay quay Shin Yi, van bướm Shin Yi, van bướm bằng gang chất lượng cao, giá tốt.
Công ty TNHH Thép Bảo Tín là đại lý, nhà phân phối hàng đầu các loại van cổng, van ty nổi, ty chìm, van mặt bích, van một chiều, van bướm điện, van bướm tín hiệu điện, van cổng tín hiệu điện, van OS&Y, van lọc y, van phao, van giảm áp, van an toàn, trụ cứu hỏa, van góc chữa cháy v ..v ..
Van được sản xuất bởi Shin Yi (Đài Loan) do chúng tôi phân phối được ứng dụng trong các công trình nước, tòa nhà cao tầng, hệ thống cứu hỏa phòng cháy chữa cháy pccc…
Thông số kỹ thuật sản phẩm:
WB – Van bướm kiểu đĩa đệm là loại van bướm đóng kín nhờ sự đàn hồi của đĩa van bọc cao su EPDM/NBR. Van được sử dụng trong hệ thống nước cấp, nước thải, PCCC và các hệ thống khác.
The R-seal is a resilient seated butterfly valve, with a NBR/EPDM rubber fully encapsulated disc. A rubber sealing edge gives bubble tight from leakage. It can be used in a variety of water supply system and others.
Đặc tính – Features:
Van được thiết kế theo kiểu lệch tâm cho lực vặn thấp.
Double eccentric design for low torque and less seat wearing.
Đĩa van bọc cao su NBR/EPDM
Fully encapsulated disc with NBR/EPDM rubber.
Cạnh của đĩa van bọc cao su nên hoạt động êm, ít tạo bọt và tuổi thọ cao.
Rubber seal disc edge for light operation, bubble tight and longer life.
Thân van được bao phủ bởi sơn epoxy chống ăn mòn.
Body is encap with fusion bonded epoxy resin for corrosion resistance.
Đóng mở theo hai chiều nhẹ nhàng.
Bi-directional tight shut off.
Hai vòng làm kín ở ty trên giúp van luôn luôn kín trong suốt quá trình hoạt động.
Upper shaft have dual o-ring to prevent from leakage during operation.
Sản xuất theo tiêu chuẩn: ISO 5752 & ISO 5208
Complies with: ISO 5752 & ISO 5208 .
Lĩnh vực ứng dụng – Field Services:
Van được ứng dụng trong các ngành cấp thoát nước,trong chu trình nước của hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…
Suitable for water supply. Drainage & water circulation. Heat & cooling system Including, Air-Conditioning. Fire-fighting & Irrigation System.
Thông số kỹ thuật – Technical Data:
Kích thước – Size range: DN50-DN300 mm
Áp suất làm việc – Pressure rating: 10, 16 kgf/cm2
Nhiệt độ làm việc – Working Temp: -100 ~ 800C
Môi trường sử dụng – Flow Media: Nước, nước thải
Kết nối – End connection: PN10/PN16
Các thông số kỹ thuật khác: