Hotline:

0932 059 176

Địa chỉ:

551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Quận 12, TP HCM

van bướm tay quay lá cao su

Van bướm tay quay lá cao su (butterfly – worm gear) Shin Yi

Đánh giá

Thép Bảo Tín chuyên cung cấp các loại van bướm tay quay Shin Yi, van bướm Shin Yi, van bướm bằng gang chất lượng cao, giá tốt. WBGR – Van bướm kiểu đĩa đệm là loại van bướm đóng  kín nhờ sự đàn hồi của đĩa van bọc cao su EPDM/NBR. Van được sử dụng trong

Yêu cầu báo giá

Thép Bảo Tín chuyên cung cấp các loại van bướm tay quay Shin Yi, van bướm Shin Yi, van bướm bằng gang chất lượng cao, giá tốt.

WBGR – Van bướm kiểu đĩa đệm là loại van bướm đóng  kín nhờ sự đàn hồi của đĩa van bọc cao su EPDM/NBR. Van được sử dụng trong hệ thống nước cấp, nước thải, PCCC và các hệ thống khác.
The R-seal is a resilient seated butterfly valve, with a NBR/EPDM rubber fully encapsulated disc. A rubber sealing edge gives bubble tight from leakage. It can be used in a variety of water supply system and others.

Đặc tính – Features:

•    Van được thiết kế theo kiểu lệch tâm cho lực vặn thấp.
Double eccentric design for low torque and less seat wearing.

•    Đĩa van bọc cao su NBR/EPDM Fully encapsulated disc with NBR/EPDM rubber.

•    Cạnh của đĩa van bọc cao su nên hoạt động êm, ít tạo bọt và tuổi thọ cao.
Rubber seal disc edge for light operation, bubble tight and longer life.

•    Thân van được bao phủ bởi sơn epoxy chống ăn mòn.
Body is encapsulated with fusion bonded epoxy resin for corrosion resistance.

•    Đóng mở theo hai chiều nhẹ nhàng.
Bi-directional tight shut off.

•    Hai vòng làm kín ở ty trên giúp van luôn luôn kín trong suốt quá trình hoạt động.
Upper shaft have dual o-ring to prevent from leakage during operation.

•    Sản xuất theo tiêu chuẩn: ISO 5752 & ISO 5208
Complies with: ISO 5752 & ISO 5208 .

Lĩnh vực ứng dụng – Field Services:
Van được ứng dụng trong các ngành cấp thoát nước,trong chu trình nước của hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…
Suitable for water supply. Drainage & water circulation. Heat & cooling system Including, Air-Conditioning. Fire-fighting & Irrigation System.

Thông số kỹ thuật – Technical Data:
Kích thước – Size range: DN50-DN300 mm
Áp suất làm việc – Pressure rating: 10, 16 kgf/cm2
Nhiệt độ làm việc – Working Temp: -10 ~ 80C
Môi trường sử dụng – Flow Media: Nước, nước thải
Kết nối – End connection: PN10/PN16