Thép xây dựng Pomina, Việt Nhật, Úc
Công ty TNHH Thép Bảo Tín là nhà phân phối hàng đầu thép xây dựng từ Φ6 – Φ25 của các hãng Pomina (Việt Ý), Việt Nhật (Vinakyoei), HVUC (Úc) với giá rẻ nhất tại TP.HCM
Dấu hiệu nhận biết thép Pomina: trên thanh thép có in logo hình quả táo, mỗi bó đều có mác của nhà máy hàn vào đầu 1 cây (như hình dưới).
Dưới đây là bảng trọng lượng của các loại thép cuộn, thép vằn
Đường kính danh nghĩa
|
Thiết diện danh nghĩa
(mm2)
|
Đơn trọng
(Kg/m)
|
||
Thép cuộn
|
Thép vằn
|
Thép tròn
|
||
5.5
|
23.76
|
0.187
|
||
6
|
28.27
|
0.222
|
||
6.5
|
33.18
|
0.26
|
||
7
|
38.48
|
0.302
|
||
7.5
|
44.19
|
0.347
|
||
8
|
50.27
|
0.395
|
||
8.5
|
56.75
|
0.445
|
||
9
|
63.62
|
0.499
|
||
9.5
|
70.88
|
0.557
|
||
10
|
10
|
10
|
78.54
|
0.617
|
10.5
|
86.59
|
0.68
|
||
11
|
95.03
|
0.746
|
||
11.5
|
103.9
|
0.816
|
||
12
|
12
|
12
|
113.1
|
0.888
|
12.5
|
122.7
|
0.962
|
||
13
|
13
|
132.7
|
1.04
|
|
14
|
14
|
14
|
153.9
|
1.21
|
15
|
176.7
|
1.39
|
||
16
|
16
|
16
|
201.1
|
1.58
|
18
|
18
|
254.5
|
2
|
|
19
|
283.5
|
2.23
|
||
20
|
20
|
314.2
|
2.47
|
|
22
|
22
|
380.1
|
2.98
|
|
25
|
25
|
490.9
|
3.85
|
|
28
|
28
|
615.8
|
4.83
|
|
29
|
660.5
|
5.19
|
||
30
|
30
|
706.9
|
5.55
|
|
32
|
32
|
804.2
|
6.31
|
|
35
|
962.1
|
7.55
|
||
40
|
40
|
1256.6
|
9.86
|
Để nhận báo giá thép xây dựng của Pomina ngày hôm nay, xin hãy liên hệ với chúng tôi qua Điện thoại 0932059176 hoặc Email: bts@thepbaotin.com – Zalo: 0931272222 – Xin cảm ơn!
Khách hàng tham khảo thêm về thép tròn trơn, thép vuông đặc mà Bảo Tín Steel đang phân phối trên thị trường.