Hotline:

0932 059 176

Địa chỉ:

551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Quận 12, TP HCM

thép v đúc

Thép V đúc, dập đủ size và độ dầy

Đánh giá

Thép V đúc, dập đủ size và độ dầy Công ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên cung cấp thép hình V các loại, với quy cách từ V30 đến V150, các loại V chấn đủ kích cỡ, V lệch… Các hãng sản xuất: Nhà Bè, An Khánh, China (nhập khẩu), Bảo Tín (chấn dập). Mác

Yêu cầu báo giá

Thép V đúc, dập đủ size và độ dầy

Công ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên cung cấp thép hình V các loại, với quy cách từ V30 đến V150, các loại V chấn đủ kích cỡ, V lệch…

Các hãng sản xuất: Nhà Bè, An Khánh, China (nhập khẩu), Bảo Tín (chấn dập).

Mác thép: SS400, CT3…

Có nhiều quy cách, độ dầy, trọng lượng khác nhau để Quý khách lựa chọn.

Bảng quy cách trọng lượng thông dụng:

STT

Tên hàng

1

V 30 VN (5,2kg/6m)

2

V 30 VN (5,8kg/6m)

3

V 30 VN (6.4kg/6m)

4

V 30 VN (7,2kg/6m)

5

V 40 VN (8kg/6m)

6

V 40 VN (9kg/6m)

7

V 40 VN (10kg/6m)

8

V 40 VN (11kg/6m)

9

V 40 VN (12kg/6m)

10

V 40 VN (13kg/6m)

11

V 50 VN (14kg/6m)

12

V 50 VN (15kg/6m)

13

V 50 VN (17kg/6m)

14

V 50 VN (19kg/6m)

15

V 50 VN (21kg/6m)

16

V 63 VN (23kg/6m)

17

V 63 x 4 (23kg/6m)           NB

18

V 63 VN (25kg/6m)

19

V 63 VN (27kg/6m)

20

V 63 VN (29kg/6m)

21

V 63 VN (31kg/6m)

22

V 70 x 5 VN (32kg/6m)

23

V 70 x 6 VN (35kg/6m)

24

V 70 x 6 VN (36kg/6m)

25

V 70 x 7 VN (41kg/6m)

26

V 70 x 8 VN (48kg/6m)

27

V 75 x 6 VN (37kg/6m)

28

V 75 x 6 VN (38kg/6m)

29

V 75 x 6 TQ (36kg/6m)

30

V 75 x 7 VN (46kg/6m)

31

V 75 x 8 VN (52kg/6m)

32

V 75 x 8 TQ (52kg/6m)

33

V 80 x 6 VN (41kg/6m)

34

V 80 x 6 TQ (42kg/6m)

35

V 80 x 7 VN (48kg/6m)

36

V 80 x 8 VN (53kg/6m)

37

V 80 x 8 VN (55kg/6m)

38

V 80 x 8 TQ (54kg/6m)

39

V90 x 7 VN (55kg/6m)

40

V 90 x 8 VN (63kg/6m)

41

V 90 x 8 TQ (63kg/6m)

42

V 100×8 VN (65kg/6m)

43

V 100×8 VN (66kg/6m)

44

V100 x 9 VN (78kg/6m)

45

V 100 x 10 VN (84kg/6m)

46

V 100 x 8 x 6m TQ (63kg/6m)

47

V 100 x 10 x 6m TQ (80kg/6m)

48

V 120 x 8 x 6m (88,2/6m)

49

V 120 x 10x12m TQ (18.2 kg/m)

50

V 120 x 12 x 12m TQ (21,66/m)

51

V 130 x 10 x 12m TQ (19,75/m)

52

V 130 x 12 x 12m  TQ  (23,4kg/m)

53

V 150 x 10 x 12m (23) TQ

54

V 150 x 12 x 12m (27,3) TQ

55

V 150 x 15 x 12m (33,6) TQ