Hotline:

0932 059 176

Địa chỉ:

551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Quận 12, TP HCM

thép hộp đen size lớn

Thép hộp đen

Đánh giá

BẢNG QUY CÁCH, TRỌNG LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG VÀ CHỮ NHẬT (Các loại: thép hộp đen, hộp kẽm, thép hộp mạ kẽm nhúng nóng) Đơn vị tính: kg/ cây 6m Độ dầy 12x12 14×14 16×16 13×26 20×20 10×30 25×25 20×30      0.5 1.07 1.26 1.45      0.6 1.28 1.5 1.73 2.12 2.18      0.7 1.47 1.74

Yêu cầu báo giá

BẢNG QUY CÁCH, TRỌNG LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG VÀ CHỮ NHẬT

(Các loại: thép hộp đen, hộp kẽm, thép hộp mạ kẽm nhúng nóng)

Đơn vị tính: kg/ cây 6m

Đ dy

12x12

14×14

16×16

13×26

20×20

10×30

25×25

20×30

     0.5

1.07

1.26

1.45

     0.6

1.28

1.5

1.73

2.12

2.18

     0.7

1.47

1.74

2

2.46

2.53

3.19

     0.8

1.66

1.97

2.27

2.79

2.87

3.62

     0.9

1.85

2.19

2.53

3.12

3.21

4.06

     1.0

2.03

2.41

2.79

3.45

3.54

4.48

     1.1

2.21

2.63

3.04

3.77

3.87

4.91

     1.2

2.39

2.84

3.29

4.08

4.2

5.33

     1.4

3.25

3.78

4.7

4.83

6.15

     1.5

5

5.14

6.56

     1.6

5.3

5.45

6.96

     1.7

5.75

7.35

     1.8

6.05

7.75

     1.9

6.34

8.13

     2.0

6.63

8.52

Độ dầy

30×30

20×40

25×50

30×60

40×40

30×50

50×50

40×60

60×60

40×80

     0.7

3.85

4.83

     0.8

4.38

5.51

6.64

5.88

     0.9

4.9

6.18

7.45

6.6

     1.0

5.43

6.84

8.25

7.31

9.19

11.08

     1.1

5.94

7.5

9.05

8.02

10.09

12.16

     1.2

6.46

8.15

9.85

8.72

10.98

13.24

     1.4

7.47

9.45

11.4

10.11

12.74

15.38

     1.5

7.97

10.1

12.2

10.8

13.62

16.45

     1.6

8.46

10.7

13

11.48

14.49

17.51

     1.7

8.96

11.4

13.8

12.16

15.36

18.56

     1.8

9.44

12

14.5

12.83

16.22

19.61

     1.9

9.92

12.6

15.3

13.5

17.08

20.66

     2.0

10.4

13.2

16.1

14.17

17.94

21.7

     2.1

10.9

13.8

16.8

14.83

18.78

22.74

     2.2

11.3

14.5

17.6

15.48

19.63

23.77

     2.3

11.8

15.1

18.3

16.14

20.47

24.8

     2.4

12.3

15.7

19

16.78

21.31

25.83

     2.5

16.3

19.8

17.43

22.14

26.85

     2.7

17.4

21.2

18.7

23.79

28.87

     2.8

18

22

19.33

24.6

29.88

     2.9

18.6

22.7

19.95

25.42

30.88

     3.0

19.2

23.4

20.57

26.23

31.88

     3.1

24.1

21.19

27.03

32.87

     3.2

27.83

33.86

     3.4

29.41

35.82

     3.5

30.2

36.79

Độ dầy

40×100

50×100

90×90

60×120

100×100

100×150

150×150

100×200

     1.4

18

19.3

23.3

 

     1.5

19.3

20.7

24.9

 

     1.6

20.5

22

26.6

 

     1.7

21.8

23.4

28.2

 

     1.8

23

24.7

29.8

33.18

41.66

50.14

     1.9

24.2

26

31.4

34.98

43.93

52.88

     2.0

25.5

27.3

33

36.78

46.2

55.62

     2.1

26.7

28.7

34.6

38.57

48.46

58.35

     2.2

27.9

30

36.2

40.35

50.72

61.08

     2.3

29.1

31.3

37.8

42.14

52.97

63.8

     2.4

30.4

32.6

39.4

43.91

55.22

66.52

     2.5

31.6

33.9

41

45.69

57.46

69.24

     2.7

34

36.5

44.1

49.22

61.94

74.65

     2.8

35.2

37.8

45.7

50.98

64.17

77.36

     2.9

36.3

39.1

47.3

52.73

66.39

80.05

     3.0

37.5

40.3

48.8

54.49

68.62

82.75

     3.1

38.7

41.6

50.4

56.23

70.83

85.43

     3.2

39.9

42.9

51.9

57.97

73.04

88.12

     3.4

42.2

45.4

55

61.44

77.46

93.47

     3.5

43.4

46.7

56.6

63.17

79.66

96.14

     3.7

45.7

49.2

59.6

66.61

84.04

101.5

     3.8

46.9

50.4

61.2

68.33

86.23

104.1

     3.9

48

51.7

62.7

70.04

88.41

106.8

     4.0

49.1

52.9

64.2

71.74

90.58

109.4

     4.5

80.2

101.4

122.6

     5.0

88.55

112.1

135.7

Đơn vị tính: kg/cây 6m

Lưu ý: trên đây chỉ là bảng quy cách dùng để tham khảo. Không phải những quy cách này lúc nào cũng có sẵn hàng. Vì vậy, nếu Quý khách có nhu cầu loại nào, xin vui lòng liên hệ để biết tồn kho.

Ngoài ra còn nhiều Quy cách không thông dụng khác, thường là chỉ sản xuất theo đơn đặt hàng!

Chúng tôi có thể:

– Sản xuất theo đơn đặt hàng: cắt theo chiều dài yêu cầu, uốn, dập theo bản vẽ…

– Thời gian giao hàng cực nhanh (thông thường là 03 ngày đối với hàng không có sẵn)

– Giá tốt nhất, phục vụ nhiệt tình, uy tín!