Hotline:

0932 059 176

Địa chỉ:

551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Quận 12, TP HCM

ống inox đúc

Ống inox đúc 316, 304

Đánh giá

Thép Bảo Tín chuyên cung cấp ống inox đúc 201, 304, 316 sử dụng cho công nghiệp, lò hơi, khí nén, thực phẩm, hóa chất, dầu khí, gas, tàu biển… Áp suất làm việc: SCH40-SCH80 Xuất Xứ: Korea, Malaysia, Đài Loan, China… Vật liệu: SUS304 /304L-316/316L Bảng quy cách ống thông dụng: Ống inox đúc nhập khẩu.

Yêu cầu báo giá

Thép Bảo Tín chuyên cung cấp ống inox đúc 201, 304, 316 sử dụng cho công nghiệp, lò hơi, khí nén, thực phẩm, hóa chất, dầu khí, gas, tàu biển…

Áp suất làm việc: SCH40-SCH80

Xuất Xứ: Korea, Malaysia, Đài Loan, China…

Vật liệu: SUS304 /304L-316/316L

Bảng quy cách ống thông dụng:

Ống inox đúc nhập khẩu.

Chemical Composition of Material
Material                           Composition %  C  Si  Mn  P  S  Cr  Ni  Cu
201 ≤0.10 ≤0.50 10.2-11.2 ≤0.045 ≤0.01 13-14 1.2-1.4 0.6-0.8
304 ≤0.08 ≤0.5 0.9-1.1 ≤0.045 ≤0.01 18.3-18.9 8.0-8.2 0.2-0.3

 

WELDED AUSTENITIC STAINLESS STEEL PIPES ASTM A312

Inch Nomal OD(mm) SCHEDULE
5S 10S 20S 40S 80S
1/8″ 6 10.29 1.24 1.73 2.41
1/4″ 8 13.72 1.65 2.24 3.02
3/8″ 10 17.15 1.65 2.31 3.2
1/2″ 15 21.3 1.65 2.11 2.77 3.73
3/4″ 20 26.7 1.65 2.11 2.87 3.91
1″ 25 33.4 1.65 2.77 3.38 4.55
1″1/4 32 42.26 1.65 2.77 3.56 4.85
1″1/2 40 48.16 1.65 2.77 3.68 5.08
2″ 50 60.3 1.65 2.77 3.91 5.54
2″1/2 65 73 2.11 3.05 5.16 7.01
3″ 80 88.9 2.11 3.05 5.49 7.62
3″1/2 90 101.6 2.11 3.05 5.74 8.08
4″ 100 114.3 2.11 3.05 6.02 8.56
5″ 125 141.3 2.77 3.4 6.55 9.52
6″ 150 168.3 2.77 3.4 7.11 10.97
8″ 200 219.08 2.77 3.76 8.18 12.7
10″ 250″ 273.05 3.4 4.19 6.35 9.27 12.7
12″ 300″ 323.85 3.96 4.57 6.35 9.52 12.7
14″ 350″ 355.6 3.96 4.78 7.92 11.13 19.05
16″ 400″ 406.4 4.19 4.78 7.92 12.7 21.44
18″ 450″ 457.2 4.19 4.78 7.92 14.27 23
20″ 500″ 508 4.78 5.54 9.53 15.09 88
22″ 550″ 558.8 4.78 5.54 9.53 26.19
24″ 600″ 609.6 5.54 6.35 9.35 17.48 28.58
30″ 700″ 762 6.35 7.92 30.96