Hotline:

0932 059 176

Địa chỉ:

551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Quận 12, TP HCM

co ren hàn inox 45 độ

Co hàn inox 45 độ 304, 316 (co lơi)

Đánh giá

Công ty TNHH Thép Bảo Tín chúng Tôi chuyên cung cấp, nhập khẩu, sản xuất và phân phối vật tư ngành Thép và PCCC, trong đó có sản phẩm như co hàn inox 304, co lơi inox, chếch hàn inox 304, co hàn 45 độ inox 304. Ống inox và phụ kiện inox các loại

Yêu cầu báo giá

Công ty TNHH Thép Bảo Tín chúng Tôi chuyên cung cấp, nhập khẩu, sản xuất và phân phối vật tư ngành Thép và PCCC, trong đó có sản phẩm như co hàn inox 304, co lơi inox, chếch hàn inox 304, co hàn 45 độ inox 304.

Ống inox và phụ kiện inox các loại được sử dụng trong dẫn nước sạch, dẫn hóa chất, thực phẩm (dầu ăn, nước mắm…), dẫn bia, rượu, khí gas, xăng dầu…

Thép không gỉ (hay còn gọi là Inox) có đặc điểm: không bị gỉ sét, độ cứng và độ bền cao, bóng sáng, nên còn được sử dụng làm trang trí nội thất trong nhà (inox trang trí) như làm lan can cầu thang…

Chúng tôi xin giới thiệu tới Quý khách sản phẩm: Co hàn inox 45 độ 304, 316 (co lơi)

Hình ảnh (minh họa):

Co hàn inox 45 độ

Quy Cách: DN15 đến DN300

Áp suất làm việc: SCH10S – SCH20S – SCH40S

Vật Liệu: WP304/L,WP316/L

Xuất Xứ: CHINA – TAIWAN – MALAYSIA…

Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuẩn ASTM A403-ASME B16.9

Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm…

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

45DEG LONG RADIUS ELBOWS ASTM A403-ASME B16.9
Nominal
Pipe
Size
Outside
Diameter
0D
ELBOWS SCH 10 S SCH 40 S Centre to
End
A
Inside
Diameter
ID
Wall
Thickness
T
Inside
Diameter
ID
Wall
Thickness
T
inch mm inch mm inch mm inch
 1/2 0.84 21.34 0.674 2.11 0.622 2.77 0.625
 3/4 1.05 26.67 0.884 2.11 0.824 2.87 0.438
1 1.315 33.4 1.097 2.77 1.049 3.38 0.875
1 3/4 1.66 42.16 1.442 2.77 1.38 3.56 1
1 1/2 1.9 48.26 1.682 2.77 1.61 3.68 1.12
2 2.375 60.33 2.157 2.77 2.067 3.91 1.38
2 1/2 2.875 73.03 2.635 3.05 2.469 5.16 1.75
3 3.5 88.9 3.26 3.05 3.068 5.49 2
4 4.5 114.3 4.26 3.05 4.026 6.02 2.25
5 5.563 141.3 5.295 3.4 5.047 6.55 2.5
6 6.625 168.28 6.357 3.4 6.065 7.11 3.12
8 8.625 219.08 8.329 3.76 7.781 8.18 3.75
10 10.75 273.05 10.42 4.19 10.02 9.27 5
12 12.75 323.85 12.39 4.57 12 9.53 6.25
304 Stainless Steel Pipes Chemical Requirements
C max Mn max P max S max Si Cr Ni Mo N
304 0.08 2 0.045 0.03 1 18.0-20.0 8.0-11.0
304L 0.035 2 0.045 0.03 1 18.0-20.0 8.0-11.0
304 Stainless Steel Pipe Mechanical Test
Tensile(Mpa) Yeild(Mpa) Elongation(%) Hardness
304 515 205 35 90HRB
304L 485 170 35 90HRB

Các sản phẩm khác gồm có:

– Ống inox: đúc, hàn

– Hộp inox, thép V inox (đúc, chấn), lap inox (tròn đặc), tấm inox cắt theo yêu cầu…

– Phụ kiện: Co (cút) hàn inox, tê hàn inox, bầu giảm (côn thu) hàn inox, các loại phụ kiện ren inox như co (cút), tê, măng sông, rắc co, bầu giảm, kép ren, xem 1 tấc và 2 tấc (2 đầu ren ngoài)… Phụ kiện hàn có độ dầy theo tiêu chuẩn ASTM x SCH10, SCH20, SCH40, SCH80. Phụ kiện ren có loại ren thường, áp lực cao #1500psi, #3000psi…

– Kích thước (size): D21 – D400 với độ dầy từ 1ly – 12ly (có cung cấp hàng nhập khẩu đặc biệt theo đơn đặt hàng – thời gian 60 ngày).

– Mác: Gồm có các loại thông dụng là Inox 201, 304, 304L, 316, 316L…