Công ty TNHH Thép Bảo Tín là đơn vị chuyên cung cấp, sản xuất và nhập khẩu vật tư ngành Thép như bầu giảm hàn inox, côn thu inox, ống inox, hộp inox và phụ kiện inox các loại.
Ống inox và phụ kiện inox các loại được sử dụng trong thiết bị vật tư ngành nước mà cụ thể là dẫn nước sạch, dẫn hóa chất, thực phẩm (dầu ăn, nước mắm…), dẫn bia, rượu, khí gas, xăng dầu…
Thép không gỉ (hay còn gọi là Inox) có đặc điểm: không bị gỉ sét, độ cứng và độ bền cao, bóng sáng, nên còn được sử dụng làm trang trí nội thất trong nhà (inox trang trí) như làm lan can cầu thang…
Chúng tôi xin giới thiệu tới mọi khách hàng sản phẩm: Bầu giảm (côn thu) inox 304, 316, 201 Malaysia, Korea, Đài Loan (Taiwan)
Hình ảnh (minh họa):
Thông tin sản phẩm:
* Chất liệu: 201 – 304 – 316
* Áp suất làm việc: 10kg/cm2 – 20kg/cm2 – 40kg/cm2
* Kích cỡ: DN 15 – DN 300
* Dùng cho: Hóa chất, công ngệ dược phẩm và thực phẩm
* Xuất xứ: Taiwan – Malaysia – Korea
Bảng thông số kỹ thuật:
REDUCERS, CONC. SCH 10 S ASTM A403-ASME B16.9 | |||||||||
Nominal | SCH 10 S | SCH 40 S | End to | ||||||
Pipe | Outside | Wall | Outside | Wall | Outside | Wall | Outside | Wall | End |
Siz | Diameter | Thickness T | Diameter | Thickness T | Diameter | Thickness T | Diameter | Thickness T | H |
0D1 | 0D2 | 0D1 | 0D2 | ||||||
mm | mm | mm | mm | inch | |||||
¾ x ½ | 26.67 | 2.11 | 21.34 | 2.11 | 26.67 | 2.87 | 21.34 | 2.77 | 1.5 |
1 x ¾ | 33.4 | 2.77 | 26.67 | 2.11 | 33.4 | 3.38 | 26.67 | 2.87 | 2 |
1 x ½ | 2.77 | 21.34 | 2.11 | 33.4 | 3.38 | 21.34 | 2.77 | 2 | |
1¼ x 1 | 42.16 | 2.77 | 33.4 | 2.77 | 42.16 | 3.56 | 33.4 | 2.38 | 2 |
1¼ x ¾ | 2.77 | 26.67 | 2.11 | 42.16 | 3.56 | 26.67 | 2.87 | 2 | |
1¼ x ½ | 2.77 | 21.34 | 2.11 | 42.16 | 3.56 | 21.34 | 2.77 | 2 | |
1½ x 1¼ | 48.26 | 2.77 | 42.16 | 2.77 | 48.26 | 3.68 | 42.16 | 3.56 | 2.5 |
1½ x 1 | 48.26 | 2.77 | 33.4 | 2.77 | 48.26 | 3.68 | 33.4 | 3.38 | 2.5 |
1½ x ¼ | 48.26 | 2.77 | 26.67 | 2.11 | 48.26 | 3.68 | 26.67 | 2.87 | 2.5 |
1½ x ½ | 48.26 | 2.77 | 21.34 | 2.11 | 48.26 | 3.68 | 21.34 | 2.77 | 2.5 |
2 x 1½ | 60.33 | 2.77 | 48.26 | 2.77 | 60.33 | 3.91 | 48.26 | 3.68 | 3 |
2 x 1¼ | 60.33 | 2.77 | 42.16 | 2.77 | 60.33 | 3.91 | 42.16 | 3.56 | 3 |
2 x 1 | 60.33 | 2.77 | 33.4 | 2.77 | 60.33 | 3.91 | 33.4 | 3.38 | 3 |
2 x ¾ | 60.33 | 2.77 | 26.67 | 2.11 | 60.33 | 3.91 | 26.67 | 2.87 | 3 |
2 x ½ | 60.33 | 2.77 | 21.34 | 2.11 | 60.33 | 3.91 | 21.34 | 2.77 | 3 |
2½ x 2 | 73.03 | 3.05 | 60.33 | 2.77 | 73.03 | 5.16 | 60.33 | 3.91 | 3.5 |
2½ x 1½ | 73.03 | 3.05 | 48.26 | 2.77 | 73.03 | 5.16 | 48.26 | 3.68 | 3.5 |
2¼ x 1¼ | 73.03 | 3.05 | 42.16 | 2.77 | 73.03 | 5.16 | 42.16 | 3.56 | 3.5 |
3 x 2½ | 88.9 | 3.05 | 73.03 | 3.05 | 88.9 | 5.49 | 73.03 | 5.16 | 3.5 |
3 x 2 | 88.9 | 3.05 | 60.33 | 2.77 | 88.9 | 5.49 | 60.33 | 3.91 | 3.5 |
3 x 1½ | 88.9 | 3.05 | 48.26 | 2.77 | 88.9 | 5.49 | 48.26 | 3.68 | 3.5 |
3 x 1¼ | 88.9 | 3.05 | 42.16 | 2.77 | 88.9 | 5.49 | 42.16 | 3.56 | 3.5 |
3 x 1 | 88.9 | 3.05 | 33.4 | 2.77 | 88.9 | 5.49 | 33.4 | 3.38 | 3.5 |
4 x 3 | 114.3 | 3.05 | 88.9 | 3.05 | 114.3 | 6.02 | 88.9 | 5.49 | 4 |
4 x 2½ | 114.3 | 3.05 | 73.03 | 3.05 | 114.3 | 6.02 | 73.03 | 5.16 | 4 |
4 x 2 | 114.3 | 3.05 | 60.33 | 2.77 | 114.3 | 6.02 | 60.33 | 3.91 | 4 |
4 x 1½ | 114.3 | 3.05 | 48.26 | 2.77 | 114.3 | 6.02 | 48.26 | 3.68 | 4 |
5 x 4 | 141.3 | 3.4 | 114.3 | 3.05 | 141.3 | 6.55 | 114.3 | 6.02 | 5 |
5 x 3 | 141.3 | 3.4 | 88.9 | 3.05 | 141.3 | 6.55 | 88.9 | 5.49 | 5 |
5 x 2½ | 141.3 | 3.4 | 73.03 | 3.05 | 141.3 | 6.55 | 73.03 | 5.16 | 5 |
6 x 5 | 168.28 | 3.4 | 141.3 | 3.4 | 168.28 | 7.11 | 141.3 | 6.55 | 5.5 |
6 x 4 | 168.28 | 3.4 | 114.3 | 3.05 | 168.28 | 7.11 | 114.3 | 6.02 | 5.5 |
6 x 3 | 168.28 | 3.4 | 88.9 | 3.05 | 168.28 | 7.11 | 88.9 | 5.49 | 5.5 |
8 x 6 | 219.08 | 3.76 | 168.28 | 3.4 | 219.08 | 8.18 | 168.28 | 7.11 | 6 |
8 x 5 | 219.08 | 3.76 | 141.3 | 3.4 | 219.08 | 8.18 | 141.3 | 6.55 | 6 |
8 x 4 | 219.08 | 3.76 | 114.3 | 3.05 | 219.08 | 8.18 | 114.3 | 6.02 | 6 |
10 x 8 | 273.05 | 4.19 | 219.08 | 3.76 | 273.05 | 9.27 | 219.08 | 8.18 | 7 |
10 x 6 | 273.05 | 4.19 | 168.28 | 3.4 | 273.05 | 9.27 | 168.28 | 7.11 | 7 |
10 x 5 | 273.05 | 4.19 | 141.3 | 3.4 | 273.05 | 9.27 | 141.3 | 6.55 | 7 |
12 x 10 | 323.85 | 4.57 | 273.05 | 4.19 | 323.85 | 9.53 | 273.05 | 9.27 | 8 |
12 x 8 | 323.85 | 4.57 | 219.08 | 3.76 | 323.85 | 9.53 | 219.08 | 8.18 | 8 |
12 x 6 | 323.85 | 4.57 | 168.28 | 3.4 | 323.85 | 9.53 | 168.28 | 7.11 | 8 |
304 Stainless Steel Pipes Chemical Requirements | |||||||||
C max | Mn max | P max | S max | Si | Cr | Ni | Mo | N | |
304 | 0.08 | 2 | 0.045 | 0.03 | 1 | 18.0-20.0 | 8.0-11.0 | … | … |
304L | 0.035 | 2 | 0.045 | 0.03 | 1 | 18.0-20.0 | 8.0-11.0 | … | … |
304 Stainless Steel Pipe Mechanical Test | |||||||||
Tensile(Mpa) | Yeild(Mpa) | Elongation(%) | Hardness | ||||||
304 | 515 | 205 | 35 | 90HRB | |||||
304L | 485 | 170 | 35 | 90HRB |
Các sản phẩm khác gồm có:
– Hộp inox, thép V inox (đúc, chấn), lap inox (tròn đặc), tấm inox cắt theo yêu cầu…
– Phụ kiện: Co (cút) hàn inox, tê hàn inox, bầu giảm (côn thu) hàn inox, các loại phụ kiện ren inox như co (cút), tê, măng sông, rắc co, bầu giảm, kép ren, xem 1 tấc và 2 tấc (2 đầu ren ngoài)… Phụ kiện hàn có độ dầy theo tiêu chuẩn ASTM x SCH10, SCH20, SCH40, SCH80. Phụ kiện ren có loại ren thường, áp lực cao #1500psi, #3000psi…
– Kích thước (size): D21 – D400 với độ dầy từ 1ly – 12ly (có cung cấp hàng nhập khẩu đặc biệt theo đơn đặt hàng – thời gian 60 ngày).
– Mác: Gồm có các loại thông dụng là Inox 201, 304, 304L, 316, 316L…