Hotline:

0932 059 176

Địa chỉ:

551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Quận 12, TP HCM

bầu giảm

Bầu giảm (côn thu) inox 304, 316, 201 Malaysia, Korea, Đài Loan (Taiwan)

Đánh giá

Công ty TNHH Thép Bảo Tín là đơn vị chuyên cung cấp, sản xuất và nhập khẩu vật tư ngành Thép như bầu giảm hàn inox, côn thu inox, ống inox, hộp inox và phụ kiện inox các loại. Ống inox và phụ kiện inox các loại được sử dụng trong thiết bị vật tư

Yêu cầu báo giá

Công ty TNHH Thép Bảo Tín là đơn vị chuyên cung cấp, sản xuất và nhập khẩu vật tư ngành Thép như bầu giảm hàn inox, côn thu inox, ống inox, hộp inox và phụ kiện inox các loại.

Ống inox và phụ kiện inox các loại được sử dụng trong thiết bị vật tư ngành nước mà cụ thể là dẫn nước sạch, dẫn hóa chất, thực phẩm (dầu ăn, nước mắm…), dẫn bia, rượu, khí gas, xăng dầu…

Thép không gỉ (hay còn gọi là Inox) có đặc điểm: không bị gỉ sét, độ cứng và độ bền cao, bóng sáng, nên còn được sử dụng làm trang trí nội thất trong nhà (inox trang trí) như làm lan can cầu thang…

Chúng tôi xin giới thiệu tới mọi khách hàng sản phẩm: Bầu giảm (côn thu) inox 304, 316, 201 Malaysia, Korea, Đài Loan (Taiwan)

Hình ảnh (minh họa):

Bầu giảm (côn thu) inox 304, 316, 201 Malaysia, Korea, Đài Loan (Taiwan)

Thông tin sản phẩm:

* Chất liệu: 201 – 304 – 316
* Áp suất làm việc: 10kg/cm2 – 20kg/cm2 – 40kg/cm2
* Kích cỡ: DN 15 – DN 300
* Dùng cho: Hóa chất, công ngệ dược phẩm và thực phẩm
* Xuất xứ: Taiwan – Malaysia – Korea

Bảng thông số kỹ thuật:

REDUCERS, CONC. SCH 10 S  ASTM A403-ASME B16.9
Nominal SCH 10 S SCH 40 S End to
Pipe Outside Wall Outside Wall Outside Wall Outside Wall End
Siz Diameter Thickness       T Diameter Thickness       T Diameter Thickness       T Diameter Thickness       T H
0D1 0D2 0D1 0D2
mm mm mm mm inch
¾ x ½ 26.67 2.11 21.34 2.11 26.67 2.87 21.34 2.77 1.5
1 x ¾ 33.4 2.77 26.67 2.11 33.4 3.38 26.67 2.87 2
1 x ½ 2.77 21.34 2.11 33.4 3.38 21.34 2.77 2
1¼ x 1 42.16 2.77 33.4 2.77 42.16 3.56 33.4 2.38 2
1¼ x ¾ 2.77 26.67 2.11 42.16 3.56 26.67 2.87 2
1¼ x ½ 2.77 21.34 2.11 42.16 3.56 21.34 2.77 2
1½ x 1¼ 48.26 2.77 42.16 2.77 48.26 3.68 42.16 3.56 2.5
1½ x 1 48.26 2.77 33.4 2.77 48.26 3.68 33.4 3.38 2.5
1½ x ¼ 48.26 2.77 26.67 2.11 48.26 3.68 26.67 2.87 2.5
1½ x ½ 48.26 2.77 21.34 2.11 48.26 3.68 21.34 2.77 2.5
2 x 1½ 60.33 2.77 48.26 2.77 60.33 3.91 48.26 3.68 3
2 x 1¼ 60.33 2.77 42.16 2.77 60.33 3.91 42.16 3.56 3
2 x 1 60.33 2.77 33.4 2.77 60.33 3.91 33.4 3.38 3
2 x ¾ 60.33 2.77 26.67 2.11 60.33 3.91 26.67 2.87 3
2 x ½ 60.33 2.77 21.34 2.11 60.33 3.91 21.34 2.77 3
2½ x 2 73.03 3.05 60.33 2.77 73.03 5.16 60.33 3.91 3.5
2½ x 1½ 73.03 3.05 48.26 2.77 73.03 5.16 48.26 3.68 3.5
2¼ x 1¼ 73.03 3.05 42.16 2.77 73.03 5.16 42.16 3.56 3.5
3 x 2½ 88.9 3.05 73.03 3.05 88.9 5.49 73.03 5.16 3.5
3 x 2 88.9 3.05 60.33 2.77 88.9 5.49 60.33 3.91 3.5
3 x 1½ 88.9 3.05 48.26 2.77 88.9 5.49 48.26 3.68 3.5
3 x 1¼ 88.9 3.05 42.16 2.77 88.9 5.49 42.16 3.56 3.5
3 x 1 88.9 3.05 33.4 2.77 88.9 5.49 33.4 3.38 3.5
4 x 3 114.3 3.05 88.9 3.05 114.3 6.02 88.9 5.49 4
4 x 2½ 114.3 3.05 73.03 3.05 114.3 6.02 73.03 5.16 4
4 x 2 114.3 3.05 60.33 2.77 114.3 6.02 60.33 3.91 4
4 x 1½ 114.3 3.05 48.26 2.77 114.3 6.02 48.26 3.68 4
5 x 4 141.3 3.4 114.3 3.05 141.3 6.55 114.3 6.02 5
5 x 3 141.3 3.4 88.9 3.05 141.3 6.55 88.9 5.49 5
5 x 2½ 141.3 3.4 73.03 3.05 141.3 6.55 73.03 5.16 5
6 x 5 168.28 3.4 141.3 3.4 168.28 7.11 141.3 6.55 5.5
6 x 4 168.28 3.4 114.3 3.05 168.28 7.11 114.3 6.02 5.5
6 x 3 168.28 3.4 88.9 3.05 168.28 7.11 88.9 5.49 5.5
8 x 6 219.08 3.76 168.28 3.4 219.08 8.18 168.28 7.11 6
8 x 5 219.08 3.76 141.3 3.4 219.08 8.18 141.3 6.55 6
8 x 4 219.08 3.76 114.3 3.05 219.08 8.18 114.3 6.02 6
10 x 8 273.05 4.19 219.08 3.76 273.05 9.27 219.08 8.18 7
10 x 6 273.05 4.19 168.28 3.4 273.05 9.27 168.28 7.11 7
10 x 5 273.05 4.19 141.3 3.4 273.05 9.27 141.3 6.55 7
12 x 10 323.85 4.57 273.05 4.19 323.85 9.53 273.05 9.27 8
12 x 8 323.85 4.57 219.08 3.76 323.85 9.53 219.08 8.18 8
12 x 6 323.85 4.57 168.28 3.4 323.85 9.53 168.28 7.11 8

 

304 Stainless Steel Pipes Chemical Requirements
C max Mn max P max S max Si Cr Ni Mo N
304 0.08 2 0.045 0.03 1 18.0-20.0 8.0-11.0
304L 0.035 2 0.045 0.03 1 18.0-20.0 8.0-11.0
304 Stainless Steel Pipe Mechanical Test
Tensile(Mpa) Yeild(Mpa) Elongation(%) Hardness
304 515 205 35 90HRB
304L 485 170 35 90HRB

Các sản phẩm khác gồm có:

Ống inox: đúc, hàn

Hộp inox, thép V inox (đúc, chấn), lap inox (tròn đặc), tấm inox cắt theo yêu cầu…

– Phụ kiện: Co (cút) hàn inox, tê hàn inox, bầu giảm (côn thu) hàn inox, các loại phụ kiện ren inox như co (cút), tê, măng sông, rắc co, bầu giảm, kép ren, xem 1 tấc và 2 tấc (2 đầu ren ngoài)… Phụ kiện hàn có độ dầy theo tiêu chuẩn ASTM x SCH10, SCH20, SCH40, SCH80. Phụ kiện ren có loại ren thường, áp lực cao #1500psi, #3000psi…

– Kích thước (size): D21 – D400 với độ dầy từ 1ly – 12ly (có cung cấp hàng nhập khẩu đặc biệt theo đơn đặt hàng – thời gian 60 ngày).

– Mác: Gồm có các loại thông dụng là Inox 201, 304, 304L, 316, 316L…