Bảng quy cách, trọng lượng thép hộp vuông và chữ nhật
Bảng quy cách, trọng lượng thép hộp vuông và chữ nhật Thép hộp vuông, chữ nhật được sử dụng trong các công trình xây dựng dân dụng, nhà tiền chế, thùng xe, bàn ghế và các loại hàng gia dụng khác… Thép hộp giá rẻ – đáp ứng mọi nhu cầu về thép hộp – tiết
Bảng quy cách, trọng lượng thép hộp vuông và chữ nhật
Thép hộp vuông, chữ nhật được sử dụng trong các công trình xây dựng dân dụng, nhà tiền chế, thùng xe, bàn ghế và các loại hàng gia dụng khác…
Thép hộp giá rẻ – đáp ứng mọi nhu cầu về thép hộp – tiết kiệm chi phí tối đa!
Kích thước (mm)
|
Khối lượng(kg/m)
|
Độ dày thành ống (mm)
|
0.6 |
0.7 |
0.8 |
0.9 |
1.0 |
1.1 |
1.2 |
1.4 |
1.5 |
1.7 |
1.8 |
2.0 |
2.3 |
2.5 |
2.8 |
3.0 |
12×12 |
0.223 |
0.260 |
0.296 |
0.333 |
0.369 |
0.405 |
0.441 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14×14 |
0.261 |
0.304 |
0.347 |
0.389 |
0.432 |
0.474 |
0.516 |
0.600. |
0.642 |
|
|
|
|
|
|
|
15×15 |
0.280 |
0.326 |
0.372 |
0.418 |
0.463 |
0.509 |
0.554 |
0.644 |
0.689 |
|
|
|
|
|
|
|
16×16 |
0.299 |
0.348 |
0.397 |
0.446 |
0.495 |
0.543 |
0.592 |
0.688 |
0.736 |
|
|
|
|
|
|
|
19×19 |
0.355 |
0.414 |
0.472 |
0.531 |
0.589 |
0.647 |
0.705 |
0.820 |
0.877 |
0.992 |
1.048 |
|
|
|
|
|
20×20 |
0.374 |
0.436 |
0.497 |
0.559 |
0.620 |
0.681 |
0.742 |
0.864 |
0.924 |
1.045 |
1.105 |
|
|
|
|
|
25×25 |
0.468 |
0.546 |
0.623 |
0.700 |
0.777 |
0.854 |
0.931 |
1.084 |
1.160 |
1.312 |
1.388 |
1.539 |
|
|
|
|
30×30 |
0.562 |
0.656 |
0.749 |
0.841 |
0.934 |
1.027 |
1.119 |
1.303 |
1.395 |
1.579 |
1.670 |
1.853 |
|
|
|
|
38×38 |
|
0.831 |
0.950 |
1.068 |
1.185 |
1.303 |
1.421 |
1.655 |
1.772 |
2.006 |
2.122 |
2.355 |
|
|
|
|
40×40 |
|
0.875 |
1.000 |
1.124 |
1.248 |
1.372 |
1.496 |
1.743 |
1.866 |
2.113 |
2.235 |
2.481 |
|
|
|
|
50×50 |
|
|
1.251 |
1.407 |
1.562 |
1.718 |
1.873 |
2.183 |
2.337 |
2.646 |
2.801 |
3.109 |
3.569 |
3.876 |
4.334 |
4.639 |
60×60 |
|
|
|
1.689 |
1.876 |
2.063 |
2.249 |
2.622 |
2.808 |
3.180 |
3.366 |
3.737 |
4.292 |
4.661 |
5.214 |
5.581 |
75×75 |
|
|
|
2.113 |
2.347 |
2.581 |
2.815 |
3.282 |
3.515 |
3.981 |
4.214 |
4.679 |
5.375 |
5.838 |
6.532 |
6.994 |
80×80 |
|
|
|
|
2.504 |
2.754 |
3.003 |
3.501 |
3.750 |
4.248 |
4.496 |
4.993 |
5.736 |
6.231 |
6.972 |
7.465 |
90×90 |
|
|
|
|
|
3.099 |
3.380 |
3.941 |
4.221 |
4.782 |
5.061 |
5.612 |
6.458 |
7.016 |
7.851 |
8.407 |
|