Hotline:

0932 059 176

Địa chỉ:

551/156 Lê Văn Khương, P. Hiệp Thành, Quận 12, TP HCM

ống thép đúc tiêu chuẩn

Bảng báo giá ống thép đúc tiêu chuẩn ASTM A106 SCH40/ SCH80 mới nhất

Đánh giá

Bảng báo giá ống thép đúc Thép Bảo Tín là nhà nhập khẩu chuyên nghiệp các loại ống thép đúc tiêu chuẩn API 5L, ASTM A106 GrB dày SCH40 SCH80 SCH160 và phụ kiện các loại. Thép Bảo Tín xin gửi đến Quý khách bảng giá ống thép đúc mới nhất hiện nay theo tiêu

Yêu cầu báo giá

Bảng báo giá ống thép đúc

Thép Bảo Tín là nhà nhập khẩu chuyên nghiệp các loại ống thép đúc tiêu chuẩn API 5L, ASTM A106 GrB dày SCH40 SCH80 SCH160 và phụ kiện các loại.

Thép Bảo Tín xin gửi đến Quý khách bảng giá ống thép đúc mới nhất hiện nay theo tiêu chuẩn ASTM A106 SCH40/ SCH80 mới nhất 2020

STT DN Đường kính ngoài
(mm)
Độ dày
SCH 40
(mm)
Giá bán
(VNĐ)
Độ dày
SCH 80
(mm)
Giá bán
(VNĐ)
Tiêu chuẩn
1 15 21.3 2.77                20,000 3.73                22,000 ASTM A106 Gr B/ API 5L
2 20 26.7 2.87                19,000 3.91                21,000 ASTM A106 Gr B/ API 5L
3 25 33.4 3.38                18,000 4.55                20,000 ASTM A106 Gr B/ API 5L
4 32 42.2 3.56                17,000 4.85                19,000 ASTM A106 Gr B/ API 5L
5 40 48.3 3.68                17,000 5.08                18,000 ASTM A106 Gr B/ API 5L
6 50 60.3 3.91                17,000 5.54                17,000 ASTM A106 Gr B/ API 5L
7 65 73 5.16                17,000 7.01                17,000 ASTM A106 Gr B/ API 5L
8 80 88.9 5.49                17,000 7.62                17,000 ASTM A106 Gr B/ API 5L
9 100 114.3 6.02                16,500 8.56                16,500 ASTM A106 Gr B/ API 5L
10 125 141.3 6.55                16,500 9.53                16,500 ASTM A106 Gr B/ API 5L
11 150 168.3 7.11                16,500 10.97                16,500 ASTM A106 Gr B/ API 5L
12 200 219.1 8.18                16,500 12.7                16,500 ASTM A106 Gr B/ API 5L
13 250 273 9.27                16,500 15.09                16,500 ASTM A106 Gr B/ API 5L
14 300 323.8 10.31                16,500 17.48                16,500 ASTM A106 Gr B/ API 5L
15 350 355.6 11.13                16,500 19.05                16,500 ASTM A106 Gr B/ API 5L
16 400 406.4 12.7                16,500 21.44                16,500 ASTM A106 Gr B/ API 5L
17 450 457.2 14.27                16,500 23.83                16,500 ASTM A106 Gr B/ API 5L
18 500 508 15.09                16,500 26.19                16,500 ASTM A106 Gr B/ API 5L
19 550 558.8 15.09                16,500 28.58                16,500 ASTM A106 Gr B/ API 5L
20 600 609.6 17.48                16,500 30.96                16,500 ASTM A106 Gr B/ API 5L
21 650 660.4  Liên hệ  Liên hệ ASTM A106 Gr B/ API 5L
22 700 711.2  Liên hệ  Liên hệ ASTM A106 Gr B/ API 5L
23 750 762  Liên hệ  Liên hệ ASTM A106 Gr B/ API 5L
24 800 812.8 17.48  Liên hệ  Liên hệ ASTM A106 Gr B/ API 5L

Ống thép đúc có những quy cách nào?

Thép ống đúc được sản xuất theo tiêu chuẩn API 5L, ASTM A106 GrB với các cấp độ độ dày là SCH10 SCH20 SCH30 STD SCH40 SCH60 XS SCH80 SCH120 SCH160 XXS.

thép ống đúc A106 API 5L

Thép ống đúc gồm các loại như sau:

  • Quy cách ống thép đúc từ DN15 – DN800 x SCH 10

STT DN Đường kính ngoài
(mm)
Độ dày
SCH 10
(mm)
Chiều dài
(mm)
1 15 21.3 2.11 6000
2 20 26.7 2.11 6000
3 25 33.4 2.77 6000
4 32 42.2 2.77 6000
5 40 48.3 2.77 6000
6 50 60.3 2.77 6000
7 65 73 3.05 6000
8 80 88.9 3.05 6000
9 100 114.3 3.05 6000
10 125 141.3 3.4 6000
11 150 168.3 3.4 6000
12 200 219.1 3.76 6000
13 250 273 4.19 6000
14 300 323.8 4.57 6000
15 350 355.6 6.35 6000
16 400 406.4 6.35 6000
17 450 457.2 6.35 6000
18 500 508 6.35 6000
19 550 558.8 6.35 6000
20 600 609.6 6.35 6000
21 650 660.4 7.92 6000
22 700 711.2 7.92 6000
23 750 762 7.92 6000
24 800 812.8 7.92 6000
  • Kích thước ống thép đúc từ DN200 – DN800 x SCH 20

STT DN Đường kính ngoài
(mm)
Độ dày
SCH 20
(mm)
Chiều dài
(mm)
1 200 219.1 6.35 6000
2 250 273 6.35 6000
3 300 323.8 6.35 6000
4 350 355.6 7.92 6000
5 400 406.4 7.92 6000
6 450 457.2 7.92 6000
7 500 508 9.53 6000
8 550 558.8 9.53 6000
9 600 609.6 9.53 6000
10 650 660.4 12.7 6000
11 700 711.2 12.7 6000
12 750 762 12.7 6000
13 800 812.8 12.7 6000
  • Quy cách ống thép đúc từ DN15 – DN800 x SCH 30

STT DN Đường kính ngoài
(mm)
Độ dày
SCH 30
(mm)
Chiều dài
(mm)
1 15 21.3 2.41 6000
2 20 26.7 2.41 6000
3 25 33.4 2.9 6000
4 32 42.2 2.97 6000
5 40 48.3 3.18 6000
6 50 60.3 3.18 6000
7 65 73 4.78 6000
8 80 88.9 4.78 6000
9 100 114.3 4.78 6000
10 125 141.3 6000
11 150 168.3 6000
12 200 219.1 7.07 6000
13 250 273 7.8 6000
14 300 323.8 8.38 6000
15 350 355.6 9.53 6000
16 400 406.4 9.53 6000
17 450 457.2 11.13 6000
18 500 508 12.7 6000
19 550 558.8 12.7 6000
20 600 609.6 14.27 6000
21 650 660.4 6000
22 700 711.2 15.88 6000
23 750 762 15.88 6000
24 800 812.8 15.88 6000
  • Quy cách ống thép đúc từ DN15 – DN800 x STD

STT DN Đường kính ngoài
(mm)
Độ dày
STD
(mm)
Chiều dài
(mm)
1 15 21.3 2.77 6000
2 20 26.7 2.87 6000
3 25 33.4 3.38 6000
4 32 42.2 3.56 6000
5 40 48.3 3.68 6000
6 50 60.3 3.91 6000
7 65 73 5.16 6000
8 80 88.9 5.49 6000
9 100 114.3 6.02 6000
10 125 141.3 6.55 6000
11 150 168.3 7.11 6000
12 200 219.1 8.18 6000
13 250 273 9.27 6000
14 300 323.8 9.53 6000
15 350 355.6 9.53 6000
16 400 406.4 9.53 6000
17 450 457.2 9.53 6000
18 500 508 9.53 6000
19 550 558.8 9.53 6000
20 600 609.6 9.53 6000
21 650 660.4 9.53 6000
22 700 711.2 9.53 6000
23 750 762 9.53 6000
24 800 812.8 9.53 6000
  • Quy cách ống thép đúc từ DN15 – DN800 x SCH 40

STT DN Đường kính ngoài
(mm)
Độ dày
SCH 40
(mm)
Chiều dài
(mm)
1 15 21.3 2.77 6000
2 20 26.7 2.87 6000
3 25 33.4 3.38 6000
4 32 42.2 3.56 6000
5 40 48.3 3.68 6000
6 50 60.3 3.91 6000
7 65 73 5.16 6000
8 80 88.9 5.49 6000
9 100 114.3 6.02 6000
10 125 141.3 6.55 6000
11 150 168.3 7.11 6000
12 200 219.1 8.18 6000
13 250 273 9.27 6000
14 300 323.8 10.31 6000
15 350 355.6 11.13 6000
16 400 406.4 12.7 6000
17 450 457.2 14.27 6000
18 500 508 15.09 6000
19 550 558.8 15.09 6000
20 600 609.6 17.48 6000
21 650 660.4 6000
22 700 711.2 6000
23 750 762 6000
24 800 812.8 17.48 6000
  • Quy cách ống thép đúc từ DN200 – DN600 x SCH 60

STT DN Đường kính ngoài
(mm)
Độ dày
SCH 60
(mm)
Chiều dài
(mm)
1 200 219.1 10.31 6000
2 250 273 12.7 6000
3 300 323.8 14.27 6000
4 350 355.6 15.09 6000
5 400 406.4 16.66 6000
6 450 457.2 19.05 6000
7 500 508 20.62 6000
8 550 558.8 22.23 6000
9 600 609.6 24.61 6000
  • Quy cách ống thép đúc từ DN15 – DN800 x XS

STT DN Đường kính ngoài
(mm)
Độ dày
XS
(mm)
Chiều dài
(mm)
1 15 21.3 3.73 6000
2 20 26.7 3.91 6000
3 25 33.4 4.55 6000
4 32 42.2 4.85 6000
5 40 48.3 5.08 6000
6 50 60.3 5.54 6000
7 65 73 7.01 6000
8 80 88.9 7.62 6000
9 100 114.3 8.56 6000
10 125 141.3 9.53 6000
11 150 168.3 10.97 6000
12 200 219.1 12.7 6000
13 250 273 12.7 6000
14 300 323.8 12.7 6000
15 350 355.6 12.7 6000
16 400 406.4 12.7 6000
17 450 457.2 12.7 6000
18 500 508 12.7 6000
19 550 558.8 12.7 6000
20 600 609.6 12.7 6000
21 650 660.4 12.7 6000
22 700 711.2 12.7 6000
23 750 762 12.7 6000
24 800 812.8 12.7 6000
  • Quy cách ống thép đúc từ DN15 – DN600 x SCH 80

STT DN Đường kính ngoài
(mm)
Độ dày
SCH 80
(mm)
Chiều dài
(mm)
1 15 21.3 3.73 6000
2 20 26.7 3.91 6000
3 25 33.4 4.55 6000
4 32 42.2 4.85 6000
5 40 48.3 5.08 6000
6 50 60.3 5.54 6000
7 65 73 7.01 6000
8 80 88.9 7.62 6000
9 100 114.3 8.56 6000
10 125 141.3 9.53 6000
11 150 168.3 10.97 6000
12 200 219.1 12.7 6000
13 250 273 15.09 6000
14 300 323.8 17.48 6000
15 350 355.6 19.05 6000
16 400 406.4 21.44 6000
17 450 457.2 23.83 6000
18 500 508 26.19 6000
19 550 558.8 28.58 6000
20 600 609.6 30.96 6000
  • Quy cách ống thép đúc từ DN100 – DN600 x SCH 120

STT DN Đường kính ngoài
(mm)
Độ dày
SCH 120
(mm)
Chiều dài
(mm)
1 100 114.3 11.13 6000
2 125 141.3 12.7 6000
3 150 168.3 14.27 6000
4 200 219.1 18.26 6000
5 250 273 21.44 6000
6 300 323.8 25.4 6000
7 350 355.6 27.79 6000
8 400 406.4 30.96 6000
9 450 457.2 34.93 6000
10 500 508 38.1 6000
11 550 558.8 41.28 6000
12 600 609.6 46.02 6000
  • Quy cách ống thép đúc từ DN15 – DN600 x SCH 160

STT DN Đường kính ngoài
(mm)
Độ dày
SCH 160
(mm)
Chiều dài
(mm)
1 15 21.3 4.78 6000
2 20 26.7 5.56 6000
3 25 33.4 6.35 6000
4 32 42.2 6.35 6000
5 40 48.3 7.14 6000
6 50 60.3 8.74 6000
7 65 73 9.53 6000
8 80 88.9 11.13 6000
9 100 114.3 13.49 6000
10 125 141.3 15.88 6000
11 150 168.3 18.26 6000
12 200 219.1 23.01 6000
13 250 273 28.58 6000
14 300 323.8 33.32 6000
15 350 355.6 35.71 6000
16 400 406.4 40.19 6000
17 450 457.2 45.24 6000
18 500 508 50.01 6000
19 550 558.8 53.98 6000
20 600 609.6 59.54 6000
  • Quy cách ống thép đúc từ DN15 – DN300 x XXS

STT DN Đường kính ngoài
(mm)
Độ dày
XXS
(mm)
Chiều dài
(mm)
1 15 21.3 7.47 6000
2 20 26.7 7.82 6000
3 25 33.4 9.09 6000
4 32 42.2 9.7 6000
5 40 48.3 10.15 6000
6 50 60.3 11.07 6000
7 65 73 14.02 6000
8 80 88.9 15.25 6000
9 100 114.3 17.12 6000
10 125 141.3 19.05 6000
11 150 168.3 21.95 6000
12 200 219.1 22.23 6000
13 250 273 25.4 6000
14 300 323.8 25.4 6000

Trên đây là bảng tiêu chuẩn và bảng giá ống thép đúc theo tiêu chuẩn API 5L và ASTM A106 Gr B.

Chúng tôi nhập trực tiếp và có giá bán rất hợp lý tại TP HCM