Hotline:

0932 059 176

Địa chỉ:

551/156 Lê Văn Khương, P. Tân Thới Hiệp, TP HCM

ống inox công nghiệp

Ống công nghiệp Inox 304 ASTM A312

Đánh giá

Thép Bảo Tín chuyên cung cấp ống inox công nghiệp 304 – ASTM A312 + Vật liệu: SUS 304 /304L, 316/316L + Tiêu chuẩn: ASTM A312 – JIS G3459 + Xuất xứ:   CHINA –TAIWAN – KOREA – MALAYSIA + Quy cách:    DN15 đến DN600 Độ dày: SCH10S – SCH20S  SCH40S – SCH80 Chiều dài: 6000mm,vv… + Ứng dụng: Sản xuất

Yêu cầu báo giá

Thép Bảo Tín chuyên cung cấp ống inox công nghiệp 304 – ASTM A312

+ Vật liệu: SUS 304 /304L, 316/316L

+ Tiêu chuẩn: ASTM A312 – JIS G3459

+ Xuất xứ:   CHINA –TAIWAN – KOREA – MALAYSIA

+ Quy cách:    DN15 đến DN600

Độ dày: SCH10S – SCH20S  SCH40S – SCH80

Chiều dài: 6000mm,vv…

+ Ứng dụng: Sản xuất năng lượng, dầu mỏ, gas tự nhiên, hóa học, đóng tầu, thiết bị nhiệt, sản xuất giấy, luyện kim,

Bảng tiêu chuẩn kỹ thuật:

Chemical Composition of Material
Material                           Composition %  C  Si  Mn  P  S  Cr  Ni  Cu
201 ≤0.10 ≤0.50 10.2-11.2 ≤0.045 ≤0.01 13-14 1.2-1.4 0.6-0.8
304 ≤0.08 ≤0.5 0.9-1.1 ≤0.045 ≤0.01 18.3-18.9 8.0-8.2 0.2-0.3

WELDED AUSTENITIC STAINLESS STEEL PIPES ASTM A312

Inch Nomal OD(mm) SCHEDULE
5S 10S 20S 40S 80S
1/8″ 6 10.29 1.24 1.73 2.41
1/4″ 8 13.72 1.65 2.24 3.02
3/8″ 10 17.15 1.65 2.31 3.2
1/2″ 15 21.3 1.65 2.11 2.77 3.73
3/4″ 20 26.7 1.65 2.11 2.87 3.91
1″ 25 33.4 1.65 2.77 3.38 4.55
1″1/4 32 42.26 1.65 2.77 3.56 4.85
1″1/2 40 48.16 1.65 2.77 3.68 5.08
2″ 50 60.3 1.65 2.77 3.91 5.54
2″1/2 65 73 2.11 3.05 5.16 7.01
3″ 80 88.9 2.11 3.05 5.49 7.62
3″1/2 90 101.6 2.11 3.05 5.74 8.08
4″ 100 114.3 2.11 3.05 6.02 8.56
5″ 125 141.3 2.77 3.4 6.55 9.52
6″ 150 168.3 2.77 3.4 7.11 10.97
8″ 200 219.08 2.77 3.76 8.18 12.7
10″ 250″ 273.05 3.4 4.19 6.35 9.27 12.7
12″ 300″ 323.85 3.96 4.57 6.35 9.52 12.7
14″ 350″ 355.6 3.96 4.78 7.92 11.13 19.05
16″ 400″ 406.4 4.19 4.78 7.92 12.7 21.44
18″ 450″ 457.2 4.19 4.78 7.92 14.27 23
20″ 500″ 508 4.78 5.54 9.53 15.09 88
22″ 550″ 558.8 4.78 5.54 9.53 26.19
24″ 600″ 609.6 5.54 6.35 9.35 17.48 28.58
30″ 700″ 762 6.35 7.92 30.96